Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
|
21 | 21 | 43 | 43 |
-0/0.5
B
B
|
3
1
T
T
|
BRA CM
|
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Central SC (PE)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Lagarto
Central SC (PE)
Lagarto
Central SC (PE)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Lagarto
Central SC (PE)
Lagarto
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Ferroviario CE
Central SC (PE)
Ferroviario CE
Central SC (PE)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Sousa PB
Central SC (PE)
Sousa PB
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
America FC Natal RN
Central SC (PE)
America FC Natal RN
Central SC (PE)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Santa Cruz RN
Central SC (PE)
Santa Cruz RN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Santa Cruz (PE)
Central SC (PE)
Santa Cruz (PE)
Central SC (PE)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Horizonte CE
Central SC (PE)
Horizonte CE
Central SC (PE)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Treze Campina Grande PB
Central SC (PE)
Treze Campina Grande PB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
Treze Campina Grande PB
Central SC (PE)
Treze Campina Grande PB
Central SC (PE)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Horizonte CE
Central SC (PE)
Horizonte CE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Santa Cruz (PE)
Central SC (PE)
Santa Cruz (PE)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Santa Cruz RN
Central SC (PE)
Santa Cruz RN
Central SC (PE)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
America FC Natal RN
Central SC (PE)
America FC Natal RN
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Sousa PB
Central SC (PE)
Sousa PB
Central SC (PE)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Central SC (PE)
Ferroviario CE
Central SC (PE)
Ferroviario CE
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
Central SC (PE)
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)
Central SC (PE)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA PE
|
Central SC (PE)
Reet
Central SC (PE)
Reet
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA PE
|
Santa Cruz (PE)
Central SC (PE)
Santa Cruz (PE)
Central SC (PE)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Maranhao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Tuna Luso
Maranhao
Tuna Luso
Maranhao
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
Maranhao
Tuna Luso
Maranhao
Tuna Luso
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Altos'PI
Maranhao
Altos'PI
Maranhao
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Maranhao
Maracana CE
Maranhao
Maracana CE
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D4
|
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Tocantinopolis
Maranhao
Tocantinopolis
Maranhao
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
Maranhao
Sampaio Correa
Maranhao
Sampaio Correa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
Parnahyba PI
Maranhao
Parnahyba PI
Maranhao
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Maranhao
Iguatu CE
Maranhao
Iguatu CE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D4
|
Iguatu CE
Maranhao
Iguatu CE
Maranhao
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
Maranhao
Parnahyba PI
Maranhao
Parnahyba PI
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BRA D4
|
Sampaio Correa
Maranhao
Sampaio Correa
Maranhao
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CM
|
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CM
|
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Maranhao
Tocantinopolis
Maranhao
Tocantinopolis
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
Iape
Maranhao
Iape
Maranhao
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
Maranhao
Iape
Maranhao
Iape
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D4
|
Maracana CE
Maranhao
Maracana CE
Maranhao
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%