Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16
|
70 | 70 | 130 | 130 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Úc(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Nhật Bản
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Nhật Bản
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Úc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Úc
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Bangladesh
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Bangladesh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WFW
|
U16 Nữ Thái Lan
New Zealand U17 Nữ
U16 Nữ Thái Lan
New Zealand U17 Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
WFW
|
Chi Lê U17 Nữ(N)
U16 Nữ Thái Lan
Chi Lê U17 Nữ(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Iran
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Iran
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Northern Mariana Islands(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Tajikistan
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Tajikistan
|
70 | 80 | 70 | 80 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan(N)
U16 Nữ Trung Quốc
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
Myanmar (W) U16
U16 Nữ Thái Lan
Myanmar (W) U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Guam
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Guam
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Lao football
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Jordan
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Jordan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Trung Quốc
U16 Nữ Thái Lan
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Thái Lan
U16 Nữ Nhật Bản(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
Singapore (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Úc
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Úc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Singapore (W) U16
U16 Nữ Cambodia
Singapore (W) U16
U16 Nữ Cambodia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore (W) U16
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
Singapore (W) U16
U16 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Northern Mariana Islands
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Iran(N)
Singapore (W) U16
U16 Nữ Iran(N)
Singapore (W) U16
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Thái Lan
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Tajikistan
Singapore (W) U16
U16 Nữ Tajikistan
Singapore (W) U16
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar (W) U16(N)
Singapore (W) U16
Myanmar (W) U16(N)
Singapore (W) U16
|
60 | 7 1 | 60 | 7 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Kyrgyzstan(N)
Singapore (W) U16
U16 Nữ Kyrgyzstan(N)
Singapore (W) U16
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Iran
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Iran
|
06 | 0 11 | 06 | 0 11 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Chinese Taipei
Singapore (W) U16(N)
U16 Nữ Chinese Taipei
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Bangladesh(N)
Singapore (W) U16
U16 Nữ Bangladesh(N)
Singapore (W) U16
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ United Arab Emirates(N)
Singapore (W) U16
U16 Nữ United Arab Emirates(N)
Singapore (W) U16
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16
U16 Nữ Thái Lan
Singapore (W) U16
|
70 | 13 0 | 70 | 13 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Myanmar (W) U16
Singapore (W) U16
Myanmar (W) U16
Singapore (W) U16
|
60 | 11 0 | 60 | 11 0 |
|
|
AFC ACW U17
|
Singapore (W) U16(N)
Philippines (W) U16
Singapore (W) U16(N)
Philippines (W) U16
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AFC ACW U17
|
U16 Nữ Úc
Singapore (W) U16
U16 Nữ Úc
Singapore (W) U16
|
100 | 17 0 | 100 | 17 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
23 Tổng số mất bàn 34
-
2.3 Trung bình mất bàn 3.4
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%