So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
TUS Geretsried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TUS Geretsried
SV Schalding Heining
TUS Geretsried
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
TUS Geretsried
Gundelfingen
TUS Geretsried
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
SV Heimstetten
TUS Geretsried
SV Heimstetten
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TUS Geretsried
TSV Kottern
TUS Geretsried
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Ismaning
TUS Geretsried
FC Ismaning
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TUS Geretsried
TSV Grunwald
TUS Geretsried
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
TSV Grunwald
TUS Geretsried
TSV Grunwald
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
ASV Dachau
TUS Geretsried
ASV Dachau
TUS Geretsried
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FC Schwaig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Schwaig
SV Heimstetten
FC Schwaig
SV Heimstetten
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
Munchen 1860 Am
FC Schwaig
Munchen 1860 Am
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Schwaig
FC Ismaning
FC Schwaig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Nördlingen
FC Schwaig
TSV Nördlingen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Landsberg
FC Schwaig
TSV Landsberg
|
11 | 4 5 | 11 | 4 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 17%
-
30% TL thua 33%
3 trận sắp tới
TUS Geretsried |
||
---|---|---|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Pipinsried
|
3 Ngày |
FC Schwaig |
||
---|---|---|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Schwaig
|
3 Ngày |