So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eutin 08
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
Eutin 08
VfR Neumunster
Eutin 08
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
Holstein Kiel II
Eutin 08
Holstein Kiel II
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
Inter Turkspor Kiel
Eutin 08
Inter Turkspor Kiel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
Oldenburger SV
Eutin 08
Oldenburger SV
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
GER BL
|
Dornbreite Lubeck
Eutin 08
Dornbreite Lubeck
Eutin 08
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
MTSV Hohenwestedt
Eutin 08
MTSV Hohenwestedt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
FC Kilia Kiel
Eutin 08
FC Kilia Kiel
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Union Neumunster
Eutin 08
Union Neumunster
Eutin 08
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
VfB Lübeck II
Eutin 08
VfB Lübeck II
Eutin 08
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
Eutin 08
Heider SV
Eutin 08
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
Oldenburger SV
Eutin 08
Oldenburger SV
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
SpVg Eidertal Molfsee
Eutin 08
SpVg Eidertal Molfsee
Eutin 08
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TSB Flensburg
Eutin 08
TSB Flensburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
VfR Neumunster
Eutin 08
VfR Neumunster
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
GER BL
|
Eckernforder SV
Eutin 08
Eckernforder SV
Eutin 08
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
SV Eichede
Eutin 08
SV Eichede
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
Eutin 08
SV Preussen 09 Reinfeld
Eutin 08
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TuS Rotenhof
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
SpVg Eidertal Molfsee
TuS Rotenhof
SpVg Eidertal Molfsee
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Heider SV
TuS Rotenhof
Heider SV
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Oldenburger SV
TuS Rotenhof
Oldenburger SV
TuS Rotenhof
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Eckernforder SV
TuS Rotenhof
Eckernforder SV
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSB Flensburg
TuS Rotenhof
TSB Flensburg
TuS Rotenhof
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%