Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
4
1.5
H
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
|
13 | 13 | 23 | 23 |
-0.5
B
|
6
X
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
|
11 | 11 | 43 | 43 |
0
B
|
3.5/4
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
|
20 | 20 | 42 | 42 |
-0.5
T
|
5
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
|
00 | 00 | 25 | 25 |
-0.5
B
T
|
3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St.George Saints U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB U20 L
|
Western Sydney Wanderers U20
St.George Saints U20
Western Sydney Wanderers U20
St.George Saints U20
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
AB U20 L
|
Sydney FC U20
St.George Saints U20
Sydney FC U20
St.George Saints U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AB U20 L
|
Sydney United 58 U20
St.George Saints U20
Sydney United 58 U20
St.George Saints U20
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Blacktown City FC U20
St.George Saints U20
Blacktown City FC U20
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
Central Coast U20
St.George Saints U20
Central Coast U20
St.George Saints U20
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
St George City FA U20
St.George Saints U20
St George City FA U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth
St.George Saints U20
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AB U20 L
|
Sutherland Sharks U20
St.George Saints U20
Sutherland Sharks U20
St.George Saints U20
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Marconi Stallions U20
St.George Saints U20
Marconi Stallions U20
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AB U20 L
|
Mt Druitt Town Rangers U20
St.George Saints U20
Mt Druitt Town Rangers U20
St.George Saints U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
Rockdale City Suns U20
St.George Saints U20
Rockdale City Suns U20
St.George Saints U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Sydney FC U20
St.George Saints U20
Sydney FC U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Sydney Olympic U20
St.George Saints U20
Sydney Olympic U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AB U20 L
|
Manly United U20
St.George Saints U20
Manly United U20
St.George Saints U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Western Sydney Wanderers U20
St.George Saints U20
Western Sydney Wanderers U20
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Sydney United 58 U20
St.George Saints U20
Sydney United 58 U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AB U20 L
|
Blacktown City FC U20
St.George Saints U20
Blacktown City FC U20
St.George Saints U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Central Coast U20
St.George Saints U20
Central Coast U20
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
AB U20 L
|
St George City FA U20
St.George Saints U20
St George City FA U20
St.George Saints U20
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NWS Spirit FC U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Central Coast U20
NWS Spirit FC U20
Central Coast U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Sydney Olympic U20
NWS Spirit FC U20
Sydney Olympic U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
U20 Wollongong Wolves
NWS Spirit FC U20
U20 Wollongong Wolves
NWS Spirit FC U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Sydney Olympic U20
NWS Spirit FC U20
Sydney Olympic U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AB U20 L
|
Marconi Stallions U20
NWS Spirit FC U20
Marconi Stallions U20
NWS Spirit FC U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Rockdale City Suns U20
NWS Spirit FC U20
Rockdale City Suns U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
Sutherland Sharks U20
NWS Spirit FC U20
Sutherland Sharks U20
NWS Spirit FC U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Manly United U20
NWS Spirit FC U20
Manly United U20
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
Sydney United 58 U20
NWS Spirit FC U20
Sydney United 58 U20
NWS Spirit FC U20
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Western Sydney Wanderers U20
NWS Spirit FC U20
Western Sydney Wanderers U20
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
AB U20 L
|
St George City FA U20
NWS Spirit FC U20
St George City FA U20
NWS Spirit FC U20
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth
NWS Spirit FC U20
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Blacktown City FC U20
NWS Spirit FC U20
Blacktown City FC U20
|
24 | 5 6 | 24 | 5 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AB U20 L
|
Sydney FC U20
NWS Spirit FC U20
Sydney FC U20
NWS Spirit FC U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Mt Druitt Town Rangers U20
NWS Spirit FC U20
Mt Druitt Town Rangers U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AB U20 L
|
Central Coast U20
NWS Spirit FC U20
Central Coast U20
NWS Spirit FC U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
U20 Wollongong Wolves
NWS Spirit FC U20
U20 Wollongong Wolves
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
NWS Spirit FC U20
St.George Saints U20
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
AB U20 L
|
Sydney Olympic U20
NWS Spirit FC U20
Sydney Olympic U20
NWS Spirit FC U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AB U20 L
|
NWS Spirit FC U20
Marconi Stallions U20
NWS Spirit FC U20
Marconi Stallions U20
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 18
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
St.George Saints U20 |
||
---|---|---|
AB U20 L
|
St.George Saints U20
Manly United U20
|
4 Ngày |
NWS Spirit FC U20 |
||
---|---|---|
AB U20 L
|
Mt Druitt Town Rangers U20
NWS Spirit FC U20
|
4 Ngày |