Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Tluchowia Tluchowo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
Tluchowia Tluchowo
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
Tluchowia Tluchowo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Pol L3
|
Tluchowia Tluchowo
Flota Swinoujscie
Tluchowia Tluchowo
Flota Swinoujscie
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Zawisza Bydgoszcz
Tluchowia Tluchowo
Zawisza Bydgoszcz
Tluchowia Tluchowo
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Tluchowia Tluchowo
Rewal
Tluchowia Tluchowo
Rewal
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
LKS Lomza
Tluchowia Tluchowo
LKS Lomza
Tluchowia Tluchowo
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Tluchowia Tluchowo
Wisla II Plock
Tluchowia Tluchowo
Wisla II Plock
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Orleta Aleksandrow Kujawski
Tluchowia Tluchowo
Orleta Aleksandrow Kujawski
Tluchowia Tluchowo
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
Pol L3
|
Tluchowia Tluchowo
Wisla Dobrzyn nad Wisla
Tluchowia Tluchowo
Wisla Dobrzyn nad Wisla
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Tluchowia Tluchowo
Wda Swiecie
Tluchowia Tluchowo
Wda Swiecie
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
MKS Notec Czarnkow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Pogon Szczecin II
MKS Notec Czarnkow
Pogon Szczecin II
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Zawisza Bydgoszcz
MKS Notec Czarnkow
Zawisza Bydgoszcz
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Rewal
MKS Notec Czarnkow
Rewal
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Flota Swinoujscie
MKS Notec Czarnkow
Flota Swinoujscie
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
MKS Notec Czarnkow
GKP Gorzow Wielkopolski
MKS Notec Czarnkow
GKP Gorzow Wielkopolski
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Chojniczanka Chojnice
MKS Notec Czarnkow
Chojniczanka Chojnice
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Sokol Kleczew
MKS Notec Czarnkow
Sokol Kleczew
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Gryf Slupsk
MKS Notec Czarnkow
Gryf Slupsk
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Blekitni Stargard Szczecinski
MKS Notec Czarnkow
Blekitni Stargard Szczecinski
MKS Notec Czarnkow
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Vineta Wolin
MKS Notec Czarnkow
Vineta Wolin
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
Pol L3
|
Rewal
MKS Notec Czarnkow
Rewal
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Wda Swiecie
MKS Notec Czarnkow
Wda Swiecie
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Elana Torun
MKS Notec Czarnkow
Elana Torun
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
KSS Kotwica Kornik
MKS Notec Czarnkow
KSS Kotwica Kornik
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
MKS Notec Czarnkow
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Gedania Gdansk
MKS Notec Czarnkow
Gedania Gdansk
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
Pol L3
|
Lech II Poznan
MKS Notec Czarnkow
Lech II Poznan
MKS Notec Czarnkow
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Flota Swinoujscie
MKS Notec Czarnkow
Flota Swinoujscie
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Pogon Szczecin II
MKS Notec Czarnkow
Pogon Szczecin II
MKS Notec Czarnkow
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia Kartuzy
MKS Notec Czarnkow
Cartusia Kartuzy
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
19 Tổng số mất bàn 18
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
22% TL thắng 30%
-
22% TL hòa 20%
-
56% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Tluchowia Tluchowo |
||
---|---|---|
Pol L3
|
Tluchowia Tluchowo
Unia Swarzedz
|
3 Ngày |