Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
13 | 13 | 36 | 36 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth Bombers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
|
03 | 27 | 03 | 27 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
DOM D1
|
South East FC
Portsmouth Bombers
South East FC
Portsmouth Bombers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
Dublanc FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Promex Harlem United SC
Portsmouth Bombers
Promex Harlem United SC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Mahaut Soca Strikers
Portsmouth Bombers
Mahaut Soca Strikers
|
32 | 44 | 32 | 44 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
DS FC
Portsmouth Bombers
DS FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
South East FC
Portsmouth Bombers
South East FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
|
3.5
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
3/3.5
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Bath Estate
Portsmouth Bombers
Bath Estate
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
13 | 36 | 13 | 36 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
20 | 53 | 20 | 53 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Point Michel FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
11 | 7 4 | 11 | 7 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
South East FC
|
23 | 3 7 | 23 | 3 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
We United FC
Point Michel FC
We United FC
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
DOM D1
|
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
South East FC
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3.5/4
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Bath Estate
Point Michel FC
Bath Estate
Point Michel FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
South East FC
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 22
-
3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
16 Tổng số mất bàn 47
-
1.6 Trung bình mất bàn 4.7
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%