Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
|
21 | 21 | 72 | 72 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Arbaer
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D3
|
FC Arbaer
KV Vesturbaer
FC Arbaer
KV Vesturbaer
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D3
|
IH Hafnarfjordur
FC Arbaer
IH Hafnarfjordur
FC Arbaer
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
LCE D3
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LCE D3
|
Magni
FC Arbaer
Magni
FC Arbaer
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
LCE D3
|
FC Arbaer
KF Fjallabyggdar
FC Arbaer
KF Fjallabyggdar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LCE D3
|
FC Arbaer
Reynir Sandgerdi
FC Arbaer
Reynir Sandgerdi
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
LCE D3
|
Augnablik Kopavogur
FC Arbaer
Augnablik Kopavogur
FC Arbaer
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LCE D3
|
Hviti Riddarinn
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
FC Arbaer
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D3
|
Sindri
FC Arbaer
Sindri
FC Arbaer
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
LCE D3
|
FC Arbaer
Ymir
FC Arbaer
Ymir
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
|
21 | 72 | 21 | 72 |
|
|
LCE D3
|
FC Arbaer
IH Hafnarfjordur
FC Arbaer
IH Hafnarfjordur
|
31 | 44 | 31 | 44 |
B
T
|
4.5/5
2
T
T
|
LCE D3
|
KV Vesturbaer
FC Arbaer
KV Vesturbaer
FC Arbaer
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
LCE D3
|
FC Arbaer
KFK Kopavogur
FC Arbaer
KFK Kopavogur
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D3
|
FC Arbaer
Magni
FC Arbaer
Magni
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
LCE D3
|
KF Fjallabyggdar
FC Arbaer
KF Fjallabyggdar
FC Arbaer
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
LCE D3
|
FC Arbaer
Augnablik Kopavogur
FC Arbaer
Augnablik Kopavogur
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
LCE D3
|
Reynir Sandgerdi
FC Arbaer
Reynir Sandgerdi
FC Arbaer
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE CUP
|
Kari Akranes
FC Arbaer
Kari Akranes
FC Arbaer
|
40 | 81 | 40 | 81 |
|
|
ICE CUP
|
FC Arbaer
Thorlakur
FC Arbaer
Thorlakur
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Tindastoll Sauda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D3
|
KF Fjallabyggdar
Tindastoll Sauda
KF Fjallabyggdar
Tindastoll Sauda
|
33 | 3 4 | 33 | 3 4 |
|
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
Magni
Tindastoll Sauda
Magni
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
Augnablik Kopavogur
Tindastoll Sauda
Augnablik Kopavogur
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
LCE D3
|
Reynir Sandgerdi
Tindastoll Sauda
Reynir Sandgerdi
Tindastoll Sauda
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
Hviti Riddarinn
Tindastoll Sauda
Hviti Riddarinn
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
LCE D3
|
Ymir
Tindastoll Sauda
Ymir
Tindastoll Sauda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LCE D3
|
Sindri
Tindastoll Sauda
Sindri
Tindastoll Sauda
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
LCE D3
|
KFK Kopavogur
Tindastoll Sauda
KFK Kopavogur
Tindastoll Sauda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
IH Hafnarfjordur
Tindastoll Sauda
IH Hafnarfjordur
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
|
|
LCE D3
|
KV Vesturbaer
Tindastoll Sauda
KV Vesturbaer
Tindastoll Sauda
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
Tindastoll Sauda
FC Arbaer
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
|
|
LCE D3
|
Magni
Tindastoll Sauda
Magni
Tindastoll Sauda
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
KF Fjallabyggdar
Tindastoll Sauda
KF Fjallabyggdar
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
LCE D3
|
Augnablik Kopavogur
Tindastoll Sauda
Augnablik Kopavogur
Tindastoll Sauda
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
Reynir Sandgerdi
Tindastoll Sauda
Reynir Sandgerdi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
LCE D3
|
Hviti Riddarinn
Tindastoll Sauda
Hviti Riddarinn
Tindastoll Sauda
|
41 | 5 3 | 41 | 5 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D3
|
Tindastoll Sauda
Sindri
Tindastoll Sauda
Sindri
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
LCE D3
|
Ymir
Tindastoll Sauda
Ymir
Tindastoll Sauda
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ICE CUP
|
Tindastoll Sauda
Volsungur Husavik
Tindastoll Sauda
Volsungur Husavik
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ICE CUP
|
KF Fjallabyggdar
Tindastoll Sauda
KF Fjallabyggdar
Tindastoll Sauda
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 23
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%