Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
WSC Hertha Wels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC Imst
WSC Hertha Wels
SC Imst
WSC Hertha Wels
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
LASK Linz
WSC Hertha Wels
LASK Linz
WSC Hertha Wels
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SK Treibach
WSC Hertha Wels
SK Treibach
WSC Hertha Wels
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Wallern
WSC Hertha Wels
Wallern
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Ried B
WSC Hertha Wels
SV Ried B
WSC Hertha Wels
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SV Wildon
WSC Hertha Wels
SV Wildon
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
AUS D3
|
DSV Leoben
WSC Hertha Wels
DSV Leoben
WSC Hertha Wels
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
St.Polten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SKU Amstetten
St.Polten
SKU Amstetten
St.Polten
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
St.Polten
First Vienna FC
St.Polten
First Vienna FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUT D2
|
Austria Wien(Trẻ)
St.Polten
Austria Wien(Trẻ)
St.Polten
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC Kalsdorf
St.Polten
SC Kalsdorf
St.Polten
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Haitzendorf
St.Polten
Haitzendorf
St.Polten
|
15 | 2 7 | 15 | 2 7 |
|
|
INT CF
|
St.Polten
Besiktas JK
St.Polten
Besiktas JK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
St.Polten
Traiskirchen
St.Polten
Traiskirchen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lafnitz
St.Polten
Lafnitz
St.Polten
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
St.Polten
SK Sturm Graz(Trẻ)
St.Polten
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Horn
St.Polten
SV Horn
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
St.Polten
FC Liefering
St.Polten
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Ried
St.Polten
SV Ried
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
St.Polten
SV Stripfing Weiden
St.Polten
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
ASK Voitsberg
St.Polten
ASK Voitsberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
St.Polten
FC Trenkwalder Admira
St.Polten
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
First Vienna FC
St.Polten
First Vienna FC
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
Kapfenberg Superfund
St.Polten
Kapfenberg Superfund
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 28
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.8
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
WSC Hertha Wels |
||
---|---|---|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
Austria Wien(Trẻ)
|
3 Ngày |
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
WSC Hertha Wels
|
18 Ngày |
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
FC Liefering
|
25 Ngày |
St.Polten |
||
---|---|---|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
St.Polten
|
4 Ngày |
AUT D2
|
St.Polten
SV Stripfing Weiden
|
18 Ngày |
AUT D2
|
SV Austria Salzburg
St.Polten
|
25 Ngày |