Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SV Ried
Union Gurten
SV Ried
Union Gurten
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Ried
Union Gurten
SV Ried
Union Gurten
|
20 | 20 | 70 | 70 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Union Gurten
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
LASK (Trẻ)
Union Gurten
LASK (Trẻ)
Union Gurten
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
Lafnitz
Union Gurten
Lafnitz
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
Deutschlandsberger SC
Union Gurten
Deutschlandsberger SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AUT CUP
|
Union Gurten
SV Wals-Grunau
Union Gurten
SV Wals-Grunau
|
40 | 62 | 40 | 62 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Union Gurten
Wacker Burghausen
Union Gurten
Wacker Burghausen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Liefering
Union Gurten
FC Liefering
Union Gurten
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
DSV Leoben
Union Gurten
DSV Leoben
Union Gurten
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
USV St. Anna
Union Gurten
USV St. Anna
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
AUS D3
|
Askoe Oedt
Union Gurten
Askoe Oedt
Union Gurten
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
Wolfsberger AC Amateure
Union Gurten
Wolfsberger AC Amateure
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
AUS D3
|
SC Weiz
Union Gurten
SC Weiz
Union Gurten
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
Deutschlandsberger SC
Union Gurten
Deutschlandsberger SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SK Treibach
Union Gurten
SK Treibach
Union Gurten
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
Union Gurten
Vocklamarkt
Union Gurten
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
SV Ried B
Union Gurten
SV Ried B
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
AUS D3
|
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
SC Gleisdorf
Union Gurten
SC Gleisdorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SV Ried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
SV Ried
FC Blau Weiss Linz
SV Ried
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
SV Ried
Sturm Graz
SV Ried
Sturm Graz
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Rheindorf Altach
SV Ried
Rheindorf Altach
SV Ried
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
SV Ried
Red Bull Salzburg
SV Ried
Red Bull Salzburg
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC'ESV Parndorf
SV Ried
SC'ESV Parndorf
SV Ried
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ried(N)
SKU Amstetten
SV Ried(N)
SKU Amstetten
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried
Energie Cottbus
SV Ried
Energie Cottbus
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried(N)
FC Liefering
SV Ried(N)
FC Liefering
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried(N)
Diosgyor VTK
SV Ried(N)
Diosgyor VTK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Munchen 1860(N)
SV Ried
Munchen 1860(N)
SV Ried
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ried(N)
Dynamo Dresden
SV Ried(N)
Dynamo Dresden
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUT D2
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SV Ried
Kapfenberg Superfund
SV Ried
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT D2
|
SV Ried
Lustenau Áo
SV Ried
Lustenau Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Ried
St.Polten
SV Ried
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 19
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
19 Tổng số mất bàn 18
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Union Gurten |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Union Gurten
Union Dietach
|
3 Ngày |
AUS D3
|
Wolfsberger AC Amateure
Union Gurten
|
11 Ngày |
AUS D3
|
Union Gurten
ASK Voitsberg
|
18 Ngày |
SV Ried |
||
---|---|---|
AUT D1
|
LASK Linz
SV Ried
|
4 Ngày |
AUT D1
|
SV Ried
TSV Hartberg
|
18 Ngày |
AUT D1
|
Austria Wien
SV Ried
|
25 Ngày |