Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovan Velvary
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
SK Sokol Zapy
Slovan Velvary
SK Sokol Zapy
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Pardubice B
Slovan Velvary
Pardubice B
Slovan Velvary
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
SK Kosmonosy
Slovan Velvary
SK Kosmonosy
Slovan Velvary
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Jiskra Usti nad Orlici
Slovan Velvary
Jiskra Usti nad Orlici
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Slovan Velvary(N)
Dukla Praha B
Slovan Velvary(N)
Dukla Praha B
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
INT CF
|
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Slovan Velvary(N)
Marila Pribram
Slovan Velvary(N)
Marila Pribram
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Domazlice
Slovan Velvary
Domazlice
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Slovan Velvary
FK Loko Vltavin
Slovan Velvary
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Admira Praha
Slovan Velvary
Admira Praha
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Plzen B(N)
Slovan Velvary
Plzen B(N)
Slovan Velvary
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Sokol Hostoun
Slovan Velvary
Sokol Hostoun
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Slovan Velvary
Povltava FA
Slovan Velvary
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Slovan Velvary
FC Pisek
Slovan Velvary
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Taborsko B
Slovan Velvary
Taborsko B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Bohemians1905 B
Slovan Velvary
Bohemians1905 B
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
Slovan Velvary
SK Motorlet Praha
Slovan Velvary
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Ceske Budejovice B
Slovan Velvary
Ceske Budejovice B
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Teplice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Teplice
FK Baumit Jablonec
Teplice
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Teplice
Slavia Praha
Teplice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Teplice
FC Bohemians 1905
Teplice
FC Bohemians 1905
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Teplice
Zlin
Teplice
Zlin
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
Teplice
Jagiellonia Bialystok(N)
Teplice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin(N)
Teplice
Zaglebie Lubin(N)
Teplice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Teplice(N)
Usti nad Labem
Teplice(N)
Usti nad Labem
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Teplice
Sparta Pra-ha B
Teplice
Sparta Pra-ha B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Probostov
Teplice
Probostov
Teplice
|
07 | 1 8 | 07 | 1 8 |
|
|
CZE D1
|
Teplice
Pardubice
Teplice
Pardubice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Ceske Budejovice
Teplice
Ceske Budejovice
Teplice
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Teplice
Mlada Boleslav
Teplice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
Teplice
Dukla Praha
Teplice
Dukla Praha
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Teplice
Hradec Kralove
Teplice
Hradec Kralove
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Ceske Budejovice
Teplice
Ceske Budejovice
Teplice
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
Sparta Prague
Teplice
Sparta Prague
Teplice
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Teplice
FK Baumit Jablonec
Teplice
FK Baumit Jablonec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Teplice
FC Bohemians 1905
Teplice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Slovan Velvary |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sokol Brozany
Slovan Velvary
|
5 Ngày |
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Spolana Neratovice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Teplice B
Slovan Velvary
|
15 Ngày |
Teplice |
||
---|---|---|
CZE D1
|
MFK Karvina
Teplice
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Teplice
Mlada Boleslav
|
18 Ngày |
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Teplice
|
25 Ngày |