So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Brno
TJ Tatran Bohunice
Brno
|
04 | 04 | 26 | 26 |
-1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TJ Tatran Bohunice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
FC Kurim
TJ Tatran Bohunice
FC Kurim
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Sokol Lanzho
TJ Tatran Bohunice
Sokol Lanzho
|
10 | 15 | 10 | 15 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
AFC Humpolec
TJ Tatran Bohunice
AFC Humpolec
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Breclav
TJ Tatran Bohunice
Breclav
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
|
3
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
1.5
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Brno
TJ Tatran Bohunice
Brno
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
Brno
Prostejov
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
Havlickuv Brod
Brno
Havlickuv Brod
Brno
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Brno
Marila Pribram
Brno
|
02 | 2 7 | 02 | 2 7 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LASK (Trẻ)
Brno
LASK (Trẻ)
Brno
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sparta Pra-ha B
Brno
Sparta Pra-ha B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Brno
Ceske Budejovice
Brno
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Brno(N)
Polonia Bytom
Brno(N)
Polonia Bytom
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 2 8 | 04 | 2 8 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Brno
Zemplin Michalovce(N)
Brno
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Brno
KS Wieczysta Krakow
Brno
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Brno
Zlin(N)
Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Brno
Banik Ostrava B
Brno
Banik Ostrava B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
Brno
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Viktoria Zizkov
Brno
Viktoria Zizkov
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Brno
FK Graffin Vlasim
Brno
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 23
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Brno |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Brno
Opava
|
3 Ngày |
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Brno
|
17 Ngày |
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
|
24 Ngày |