So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FS Trebic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FC Kurim
FS Trebic
FC Kurim
FS Trebic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
SC Znojmo
FS Trebic
SC Znojmo
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
SK Lisen B
FS Trebic
SK Lisen B
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
AFC Humpolec
FS Trebic
AFC Humpolec
FS Trebic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Breclav
FS Trebic
Breclav
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Kurim
FS Trebic
FC Kurim
FS Trebic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
|
04 | 27 | 04 | 27 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
FS Trebic
Havlickuv Brod
FS Trebic
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
Polna
FS Trebic
Polna
FS Trebic
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Sokol Lanzho
FS Trebic
Sokol Lanzho
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
CZEC
|
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FK Nove Sady
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
FC Strani
FK Nove Sady
FC Strani
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
FK Nove Sady
SK Batov
FK Nove Sady
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
FK Nove Sady
Hlucin
FK Nove Sady
Hlucin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Kozlovice
FK Nove Sady
Kozlovice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Rymarov
FK Nove Sady
Rymarov
FK Nove Sady
|
22 | 3 5 | 22 | 3 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Skastice
FK Nove Sady
TJ Skastice
FK Nove Sady
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
HFK Olomouc
FK Nove Sady
HFK Olomouc
FK Nove Sady
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Breclav
FK Nove Sady
Breclav
FK Nove Sady
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
SK Sulko Zabreh
FK Nove Sady
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Uhersky Brod
FK Nove Sady
Uhersky Brod
FK Nove Sady
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
FC Kvasice
FK Nove Sady
FC Kvasice
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Bzenec
FK Nove Sady
Bzenec
FK Nove Sady
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
FK Nove Sady
SK Batov
FK Nove Sady
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
TJ Skastice
FK Nove Sady
TJ Skastice
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CZE DFL
|
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
Valasske Mezirici
FK Nove Sady
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
HFK Olomouc
FK Nove Sady
HFK Olomouc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%