So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Synot Slovacko
Sardice
Synot Slovacko
Sardice
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2.5/3
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sardice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Sparta Brno
Sardice
FC Sparta Brno
Sardice
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Holesov
Sardice
Holesov
Sardice
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Sardice
OFK Malzenice
Sardice
OFK Malzenice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Povazska Bystrica
Sardice
Povazska Bystrica
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Slavia Kromeriz
Sardice
Slavia Kromeriz
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 35 | 21 | 35 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
FC Strani
Sardice
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Sardice
SC Znojmo
Sardice
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Sardice
Viktoria Otrokovice
Sardice
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Uhersky Brod
Sardice
Uhersky Brod
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Fotbal Trinec
Sardice
Fotbal Trinec
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Brno B
Sardice
Brno B
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Synot Slovacko
Banik Ostrava
Synot Slovacko
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Zlin
Synot Slovacko
Zlin
Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Prostejov
Synot Slovacko(N)
Prostejov
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Dukla Praha
Synot Slovacko
Dukla Praha
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Hradec Kralove
Synot Slovacko
Hradec Kralove
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 6
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Sardice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Hlucin
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
Sigma Olomouc B
|
14 Ngày |
Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Synot Slovacko
FK Baumit Jablonec
|
3 Ngày |
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Synot Slovacko
|
17 Ngày |
CZE D1
|
Pardubice
Synot Slovacko
|
24 Ngày |