So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Hranice KUNZ
Zlin
Hranice KUNZ
Zlin
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-2
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hranice KUNZ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Hranice KUNZ
Polanka
Hranice KUNZ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Sternberk
Hranice KUNZ
Sternberk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Bzenec
Hranice KUNZ
Bzenec
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Batov
Hranice KUNZ
SK Batov
Hranice KUNZ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin B
Hranice KUNZ
Zlin B
Hranice KUNZ
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FC Kvasice
Hranice KUNZ
FC Kvasice
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Zlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Zlin
Slovan Liberec
Zlin
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Zlin
SK Sigma Olomouc
Zlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Zlin
Mlada Boleslav
Zlin
Mlada Boleslav
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Zlin
MFK Karvina
Zlin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Zlin
Synot Slovacko
Zlin
Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CZE D1
|
Teplice
Zlin
Teplice
Zlin
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
WSG Wattens(N)
Zlin
WSG Wattens(N)
Zlin
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ferencvarosi TC(N)
Zlin
Ferencvarosi TC(N)
Zlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin(N)
Trencin
Zlin(N)
Trencin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Zlin(N)
Zilina
Zlin(N)
Zilina
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Zlin(N)
Brno
Zlin(N)
Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Zlin
Vyskov
Zlin
Vyskov
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
Opava
Zlin
Opava
Zlin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Zlin
SK Slovan Varnsdorf
Zlin
SK Slovan Varnsdorf
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Zlin
Sparta Pra-ha B
Zlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Zlin
Banik Ostrava B
Zlin
Banik Ostrava B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Zlin
Vysocina Jihlava
Zlin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
Zlin
Brno
Zlin
Brno
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Hranice KUNZ |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
14 Ngày |
Zlin |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
Zlin
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Zlin
Dukla Praha
|
17 Ngày |
CZE D1
|
Zlin
Hradec Kralove
|
24 Ngày |