Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 0 | 3 | 13 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CSA Steaua Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
INT CF
|
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
|
12 | 43 | 12 | 43 |
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2
1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
CSA Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UTA Arad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
UTA Arad
Universitaea Cluj
UTA Arad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Zeleznicar Pancevo(N)
UTA Arad
FK Zeleznicar Pancevo(N)
UTA Arad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vllaznia Shkoder
UTA Arad
Vllaznia Shkoder
UTA Arad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
UTA Arad
Sepsi Sf. Gheorghe
UTA Arad
Sepsi Sf. Gheorghe
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
FC Botosani
UTA Arad
FC Botosani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
UTA Arad
Politehnica Iasi
UTA Arad
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Bekescsaba
UTA Arad
Bekescsaba
UTA Arad
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ROM D1
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D1
|
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 12
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
CSA Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
CSA Steaua Bucuresti
|
4 Ngày |
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FCM Targu Mures
|
18 Ngày |
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
25 Ngày |
UTA Arad |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
|
3 Ngày |
ROM D1
|
UTA Arad
SCM Argesul Pitesti
|
18 Ngày |
ROM D1
|
CFR Cluj
UTA Arad
|
25 Ngày |