So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Muscel
Metaloglobus
Muscel
Metaloglobus
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Muscel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Muscel
FC Bihor Oradea
Muscel
FC Bihor Oradea
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
Muscel
Scolar Resita
Muscel
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
ARO Muscelul Campulung
Muscel
ARO Muscelul Campulung
Muscel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
CS Dinamo Bucuresti
Muscel
CS Dinamo Bucuresti
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
FC Pucioasa
Muscel
FC Pucioasa
Muscel
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti
Muscel
SCM Argesul Pitesti
Muscel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
5/5.5
1.5/2
X
X
|
ROM D2
|
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
Muscel
Ceahlaul Piatra Neamt
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Muscel
ACS Viitorul Selimbar
Muscel
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
Chindia Targoviste
Muscel
Chindia Targoviste
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Muscel
Concordia Chiajna
Muscel
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
CSM Slatina
Muscel
CSM Slatina
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Afumati
Muscel
Afumati
Muscel
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
Muscel
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Muscel
ACS Dumbravita
Muscel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Muscel
Scolar Resita
Muscel
Scolar Resita
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Muscel
AFC Metalul Buzau
Muscel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Muscel
ACS Olimpic Zarnesti
Muscel
ACS Olimpic Zarnesti
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
SCM Argesul Pitesti
Muscel
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Universitatea Craiova
Muscel
Universitatea Craiova
Muscel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Metaloglobus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Metaloglobus(N)
FC Rapid Bucuresti
Metaloglobus(N)
FC Rapid Bucuresti
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Metaloglobus
FC Unirea 2004 Slobozia
Metaloglobus
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Metaloglobus(N)
Dinamo Bucuresti
Metaloglobus(N)
Dinamo Bucuresti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Metaloglobus
Farul Constanta
Metaloglobus
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
Metaloglobus
Petrolul Ploiesti
Metaloglobus
Petrolul Ploiesti
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Metaloglobus
Hermannstadt
Metaloglobus
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Metaloglobus
CS Paulesti
Metaloglobus
CS Paulesti
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5/2
T
T
|
ROM D1
|
Metaloglobus
Universitaea Cluj
Metaloglobus
Universitaea Cluj
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Metaloglobus
Sepsi Sf. Gheorghe
Metaloglobus
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ROM D1
|
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
Metaloglobus
Scolar Resita
Metaloglobus
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Muscel |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Muscel
|
3 Ngày |
ROM D2
|
Muscel
Chindia Targoviste
|
17 Ngày |
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Muscel
|
24 Ngày |
Metaloglobus |
||
---|---|---|
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
|
4 Ngày |
ROM D1
|
Metaloglobus
CFR Cluj
|
17 Ngày |
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
24 Ngày |