Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CSM Satu Mare
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSM Satu Mare
Chindia Targoviste
CSM Satu Mare
Chindia Targoviste
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CSM Satu Mare
FCM Targu Mures
CSM Satu Mare
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
Sighetu Marmatiei
CSM Satu Mare
Sighetu Marmatiei
CSM Satu Mare
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ROM D2
|
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
Baile Felix
CSM Satu Mare
Baile Felix
CSM Satu Mare
|
06 | 010 | 06 | 010 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSM Satu Mare
Scolar Resita
CSM Satu Mare
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
CSM Satu Mare
Sighetu Marmatiei
CSM Satu Mare
Sighetu Marmatiei
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Debreceni VSC
CSM Satu Mare
Debreceni VSC
CSM Satu Mare
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
NK Osijek
CSM Satu Mare
NK Osijek
CSM Satu Mare
|
41 | 41 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Fehervar Videoton
CSM Satu Mare
Fehervar Videoton
CSM Satu Mare
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
CSM Satu Mare
Cigand SE
CSM Satu Mare
Cigand SE
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
CSM Satu Mare
DEAC
CSM Satu Mare
DEAC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
CSM Satu Mare
Mateszalkai MTK
CSM Satu Mare
Mateszalkai MTK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Mateszalkai MTK
CSM Satu Mare
Mateszalkai MTK
CSM Satu Mare
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ROM D3
|
ACS Viitorul Cluj
CSM Satu Mare
ACS Viitorul Cluj
CSM Satu Mare
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
ROMC
|
CSM Satu Mare
FC Zalau
CSM Satu Mare
FC Zalau
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ROMC
|
Victoria Carei
CSM Satu Mare
Victoria Carei
CSM Satu Mare
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
ROM D3
|
Baile Felix
CSM Satu Mare
Baile Felix
CSM Satu Mare
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
CSM Satu Mare
Minerul Ocna De
CSM Satu Mare
Minerul Ocna De
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSM Slatina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
Afumati
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
CSM Slatina
AFC Metalul Buzau
CSM Slatina
AFC Metalul Buzau
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
Oltul Curtisoara
CSM Slatina
Oltul Curtisoara
CSM Slatina
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Slatina
FC Voluntari
CSM Slatina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSM Slatina
FK Bashkimi
CSM Slatina
FK Bashkimi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
CS Viitorul Daesti
CSM Slatina
CS Viitorul Daesti
|
30 | 9 1 | 30 | 9 1 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
CS Vulturii Farcasesti
CSM Slatina
CS Vulturii Farcasesti
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSM Slatina
Chindia Targoviste
CSM Slatina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Ceahlaul Piatra Neamt
CSM Slatina
Ceahlaul Piatra Neamt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ROM D2
|
Muscel
CSM Slatina
Muscel
CSM Slatina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CSM Slatina
ACS Viitorul Selimbar
CSM Slatina
ACS Viitorul Selimbar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Unirea Ungheni
CSM Slatina
Unirea Ungheni
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
CSM Slatina
ACS Viitorul Selimbar
CSM Slatina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Chindia Targoviste
CSM Slatina
Chindia Targoviste
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
CSM Slatina
Universitatea Craiova
CSM Slatina
Universitatea Craiova
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 27
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
22 Tổng số mất bàn 10
-
2.2 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CSM Satu Mare |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
CSM Satu Mare
|
3 Ngày |
ROM D2
|
CSM Satu Mare
Corvinul Hunedoara
|
17 Ngày |
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
CSM Satu Mare
|
24 Ngày |
CSM Slatina |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
CSM Slatina
|
3 Ngày |
ROM D2
|
CSM Slatina
Tunari
|
17 Ngày |
ROM D2
|
Concordia Chiajna
CSM Slatina
|
24 Ngày |