Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Voluntari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Voluntari
Politehnica Iasi
FC Voluntari
Politehnica Iasi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Afumati
FC Voluntari
Afumati
FC Voluntari
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
Tunari
FC Voluntari
Tunari
FC Voluntari
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Slatina
FC Voluntari
CSM Slatina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
CS Paulesti
FC Voluntari
CS Paulesti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
FC Voluntari |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Tunari
FC Voluntari
|
3 Ngày |
ROM D2
|
FC Voluntari
Concordia Chiajna
|
17 Ngày |
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
FC Voluntari
|
24 Ngày |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati
|
3 Ngày |
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
17 Ngày |
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
24 Ngày |