Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Liesti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
AS Viitorul Curita
Sporting Liesti
AS Viitorul Curita
Sporting Liesti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
Sporting Liesti
Unirea Branistea
Sporting Liesti
Unirea Branistea
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ROM D3
|
Sporting Liesti
ACS KSE Targu Secuiesc
Sporting Liesti
ACS KSE Targu Secuiesc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
Sporting Liesti
Unirea Branistea
Sporting Liesti
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Sporting Liesti
Unirea Branistea
Sporting Liesti
Unirea Branistea
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
ACS KSE Targu Secuiesc
Sporting Liesti
ACS KSE Targu Secuiesc
Sporting Liesti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROMC
|
Sporting Liesti
CSM Focsani
Sporting Liesti
CSM Focsani
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
Vointa Cudalbi
Sporting Liesti
Vointa Cudalbi
Sporting Liesti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ROMC
|
Sporting Liesti
Unirea Branistea
Sporting Liesti
Unirea Branistea
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
Sporting Liesti
Dacia Unirea Braila
Sporting Liesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Focsani
Sporting Liesti
CSM Focsani
Sporting Liesti
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
Rapid Brodoc
Sporting Liesti
Rapid Brodoc
Sporting Liesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
CSM Focsani
Sporting Liesti
CSM Focsani
Sporting Liesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
Sporting Liesti
CS Aerostar Bacau
Sporting Liesti
CS Aerostar Bacau
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
AFC Metalul Buzau
Sporting Liesti
AFC Metalul Buzau
Sporting Liesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CS Aerostar Bacau
Sporting Liesti
CS Aerostar Bacau
Sporting Liesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Afumati
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
Afumati
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Afumati
FC Voluntari
Afumati
FC Voluntari
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
Gloria Popesti-Leordeni
Afumati
Gloria Popesti-Leordeni
Afumati
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Afumati
FC Gloria Bistrita
Afumati
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Afumati
FC Bacau
Afumati
FC Bacau
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Afumati
Ramnicu Valcea
Afumati
Ramnicu Valcea
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
Afumati
ACS Viitorul Selimbar
Afumati
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
Chindia Targoviste
Afumati
Chindia Targoviste
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Afumati
Concordia Chiajna
Afumati
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Afumati
Ceahlaul Piatra Neamt
Afumati
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Afumati
Muscel
Afumati
Muscel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Afumati
FC Bihor Oradea
Afumati
FC Bihor Oradea
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Focsani
Afumati
CSM Focsani
Afumati
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Afumati
CS Viitorul Daesti
Afumati
CS Viitorul Daesti
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
ROMC
|
Afumati
SCM Argesul Pitesti
Afumati
SCM Argesul Pitesti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 21
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Afumati |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Afumati
AFC Metalul Buzau
|
3 Ngày |
ROM D2
|
Afumati
Politehnica Iasi
|
17 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
Afumati
|
24 Ngày |