Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
CD INCA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D2
|
Zacatecoluca FC
CD INCA
Zacatecoluca FC
CD INCA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SLV D2
|
CD INCA
Zacatecoluca FC
CD INCA
Zacatecoluca FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SLV D2
|
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLV D2
|
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D2
|
CD INCA
CD Fuerte Aguilares
CD INCA
CD Fuerte Aguilares
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SLV D2
|
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLV D2
|
CD Fuerte Aguilares
CD INCA
CD Fuerte Aguilares
CD INCA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SLV D2
|
CD INCA
AFC Los Laureles
CD INCA
AFC Los Laureles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLV D2
|
CD INCA
AD Espartano
CD INCA
AD Espartano
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SLV D2
|
CD INCA
Tiburones de Sonsonate
CD INCA
Tiburones de Sonsonate
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SLV D2
|
CD INCA
AD Espartano
CD INCA
AD Espartano
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SLV D2
|
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
Once Lobos Chalchuapa
CD INCA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
X
|
SLV D2
|
CD INCA
AFC Los Laureles
CD INCA
AFC Los Laureles
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
T
|
SLV D2
|
CD INCA
CD Titan
CD INCA
CD Titan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLV D2
|
CD INCA
CD Titan
CD INCA
CD Titan
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
|
3/3.5
T
|
SLV D2
|
CD INCA
CD Racing Junior de Armenia
CD INCA
CD Racing Junior de Armenia
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
|
2.5/3
T
|
SLV D2
|
CD Vendaval
CD INCA
CD Vendaval
CD INCA
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLV D2
|
CD Racing Junior de Armenia
CD INCA
CD Racing Junior de Armenia
CD INCA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
3
X
|
SLV D2
|
CD INCA
CD Fuerte Aguilares
CD INCA
CD Fuerte Aguilares
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLV D2
|
CD Vendaval
CD INCA
CD Vendaval
CD INCA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.