



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Sudan(N)
Madagascar
Sudan(N)
Madagascar
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Madagascar
Sudan
Madagascar
Sudan
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Sudan
Madagascar
Sudan
Madagascar
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Madagascar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Kenya
Madagascar
Kenya
Madagascar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Madagascar
Burkina Faso
Madagascar
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Mauritania
Madagascar
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Comoros
Madagascar
Comoros
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Madagascar
Angola
Madagascar
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Madagascar
D.R. Congo(N)
Madagascar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Ghana
Madagascar(N)
Ghana
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF SC
|
Eswatini
Madagascar
Eswatini
Madagascar
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CAF NC
|
Comoros(N)
Madagascar
Comoros(N)
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Tunisia
Madagascar(N)
Tunisia
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Madagascar
Gambia(N)
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Madagascar
Gambia
Madagascar
Gambia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
H
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Comoros
Madagascar(N)
Comoros
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Tunisia
Madagascar
Tunisia
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Sudan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Sudan(N)
Algeria
Sudan(N)
Algeria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Sudan
Senegal
Sudan
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Sudan
Nigeria
Sudan
Nigeria
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Congo(N)
Sudan
Congo(N)
Sudan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Sudan
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Sudan(N)
Senegal
Sudan(N)
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Oman
Sudan
Oman
Sudan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Sudan(N)
Ethiopia
Sudan(N)
Ethiopia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia(N)
Sudan
Ethiopia(N)
Sudan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Sudan(N)
Angola
Sudan(N)
Angola
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Niger(N)
Sudan
Niger(N)
Sudan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Tanzania
Sudan
Tanzania
Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Sudan
Tanzania
Sudan
Tanzania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Sudan
Ghana
Sudan
Ghana
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
1.5/2
T
|
CAF NC
|
Ghana
Sudan
Ghana
Sudan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Angola
Sudan
Angola
Sudan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Sudan
Niger
Sudan
Niger
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
Sudan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Mauritania
Sudan
Mauritania
Sudan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Sudan
Tanzania
Sudan
Tanzania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 4
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 70%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Madagascar |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Madagascar
Trung Phi
|
6 Ngày |
WCPAF
|
Madagascar
Chad
|
13 Ngày |
WCPAF
|
Comoros
Madagascar
|
41 Ngày |
Sudan |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Senegal
Sudan
|
6 Ngày |
WCPAF
|
Togo
Sudan
|
13 Ngày |
WCPAF
|
Sudan
Mauritania
|
41 Ngày |