Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Senegal
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2
H
|
INT CF
|
Ma Rốc(N)
Senegal
Ma Rốc(N)
Senegal
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
Kenya
Ma Rốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Mauritania
Ma Rốc
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Senegal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Uganda(N)
Senegal
Uganda(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Sudan
Senegal
Sudan
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Senegal
Congo
Senegal
Congo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Senegal(N)
Nigeria
Senegal(N)
Nigeria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Tanzania
Senegal
Tanzania
Senegal
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Uganda
Senegal(N)
Uganda
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Senegal
Anh
Senegal
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Senegal
Ireland
Senegal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
Togo
Senegal
Togo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Sudan(N)
Senegal
Sudan(N)
Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Senegal
Liberia
Senegal
Liberia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Liberia
Senegal
Liberia
Senegal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Senegal
Burundi
Senegal
Burundi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Senegal
Burkina Faso(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Malawi
Senegal
Malawi
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Senegal
Malawi
Senegal
Malawi
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
2.5/3
T
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Senegal
Burundi(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Senegal
Burkina Faso
Senegal
Burkina Faso
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Ma Rốc |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Ma Rốc
Niger
|
6 Ngày |
WCPAF
|
Zambia
Ma Rốc
|
13 Ngày |
WCPAF
|
Eritrea
Ma Rốc
|
41 Ngày |
Senegal |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Senegal
Sudan
|
6 Ngày |
WCPAF
|
D.R. Congo
Senegal
|
13 Ngày |
WCPAF
|
Nam Sudan
Senegal
|
41 Ngày |