So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Wuhan Xiaoma (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
Beijing Guoan W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3.7
-
0 Tổng số mất bàn 5
-
0 Trung bình mất bàn 1.7
-
33% TL thắng 67%
-
67% TL hòa 33%
-
0% TL thua 0%