



7
0
Hết
7 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Jiujiang LY Football Club (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Kunming City Star (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Kunming City Star (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Kunming City Star (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CFAT W
|
Kunming City Star (W)
Gansu Datong (W)
Kunming City Star (W)
Gansu Datong (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
2 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.7
-
33% TL thắng 33%
-
67% TL hòa 33%
-
0% TL thua 33%