



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Gansu Datong (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CFAT W
|
Kunming City Star (W)
Gansu Datong (W)
Kunming City Star (W)
Gansu Datong (W)
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Kunming City Star (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Kunming City Star (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 1
-
1 Trung bình ghi bàn 0.3
-
14 Tổng số mất bàn 3
-
4.7 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 67%
-
100% TL thua 33%