



VS
VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
|
41 | 41 | 61 | 61 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ferencvarosi TC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
Racing FC Union Luxembourg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Racing FC Union Luxembourg
Nữ More Union
Racing FC Union Luxembourg
Nữ More Union
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Racing FC Union Luxembourg
AEK Athens (W)
Racing FC Union Luxembourg
AEK Athens (W)
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
LUX L1 W
|
Racing FC Union Luxembourg
SC Ell (W)
Racing FC Union Luxembourg
SC Ell (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
Racing FC Union Luxembourg
Swift Hesperange (W)
Racing FC Union Luxembourg
Swift Hesperange (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Racing FC Union Luxembourg
Galatasaray SK (W)
Racing FC Union Luxembourg
Galatasaray SK (W)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
PAOK Saloniki (w)(N)
Racing FC Union Luxembourg
PAOK Saloniki (w)(N)
Racing FC Union Luxembourg
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Metz
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Metz
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Flora Tallinn
Racing FC Union Luxembourg
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Juventus
Racing FC Union Luxembourg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Benfica
Racing FC Union Luxembourg
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
36 Tổng số ghi bàn 29
-
3.6 Trung bình ghi bàn 2.9
-
2 Tổng số mất bàn 18
-
0.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Ferencvarosi TC |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
3 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
|
17 Ngày |