Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 1 | 2 | 81 | 70 | 1 | 88% |
Chủ | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 36 | 1 | 92% |
Khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 34 | 2 | 85% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Cz WC
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
|
31 | 71 | 31 | 71 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha
GKS Katowice (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
Fomget Genclik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Maccabi Kiryat Gat(N)
Fomget Genclik (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Fomget Genclik (W)(N)
Neftchi Baku (W)
Fomget Genclik (W)(N)
Neftchi Baku (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TUR WD1
|
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
|
13 | 1 12 | 13 | 1 12 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Nữ Trabzonspor
Fomget Genclik (W)
Nữ Trabzonspor
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Unye Gucu FK (W)
Fomget Genclik (W)
Unye Gucu FK (W)
Fomget Genclik (W)
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)
Cekmekoy (W)
|
100 | 19 0 | 100 | 19 0 |
|
|
TUR WD1
|
Nữ KDZ Ereglispor
Fomget Genclik (W)
Nữ KDZ Ereglispor
Fomget Genclik (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
TUR WD1
|
ALG Spor (W)
Fomget Genclik (W)
ALG Spor (W)
Fomget Genclik (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Pendik Camlikspor (W)
Fomget Genclik (W)
Pendik Camlikspor (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
TUR WD1
|
Hakkarigucu SK (W)
Fomget Genclik (W)
Hakkarigucu SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Fatih Vatan Spor (W)
Fomget Genclik (W)
Fatih Vatan Spor (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Nữ Besiktas
Fomget Genclik (W)
Nữ Besiktas
Fomget Genclik (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Amedspor (W)
Fomget Genclik (W)
Amedspor (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TUR WD1
|
Fenerbahce SK (W)
Fomget Genclik (W)
Fenerbahce SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TUR WD1
|
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TUR WD1
|
Nữ Trabzonspor
Fomget Genclik (W)
Nữ Trabzonspor
Fomget Genclik (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Unye Gucu FK (W)
Fomget Genclik (W)
Unye Gucu FK (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TUR WD1
|
Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)
Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)
|
06 | 1 9 | 06 | 1 9 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
44 Tổng số ghi bàn 54
-
4.4 Trung bình ghi bàn 5.4
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
100% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Slavia Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
10 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
17 Ngày |
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
24 Ngày |