Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Vorskla Poltava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1 W
|
Nữ Vorskla Poltava
EMC Podillya (W)
Nữ Vorskla Poltava
EMC Podillya (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UKRC W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FK Riga
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FK Riga
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ Roma CF
|
01 | 16 | 01 | 16 |
B
T
|
5
2/2.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ ZNK Osijek
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ ZNK Osijek
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Cliftonville LFC
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Neftchi Baku (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Neftchi Baku (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Vllaznia Shkoder
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Vllaznia Shkoder
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Split
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ ZNK Split
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
|
06 | 0 7 | 06 | 0 7 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Olimpia Cluj
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Olimpia Cluj
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Okzhetpes (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Okzhetpes (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 6
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 30
-
1.5 Trung bình mất bàn 3.3
-
50% TL thắng 33%
-
10% TL hòa 11%
-
40% TL thua 56%