So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Tj Spartak Vysoka Nad Kysucou
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
Tj Spartak Vysoka Nad Kysucou
MFK Bytca
Tj Spartak Vysoka Nad Kysucou
MFK Bytca
|
21 | 35 | 21 | 35 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SVK Cup
|
Tj Spartak Vysoka Nad Kysucou
Jawornik malkoff
Tj Spartak Vysoka Nad Kysucou
Jawornik malkoff
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Zilina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D1
|
Zilina
Sport Podbrezova
Zilina
Sport Podbrezova
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SVK D1
|
Trencin
Zilina
Trencin
Zilina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zemplin Michalovce
Zilina
Zemplin Michalovce
Zilina
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
FC Tatran Presov
Zilina
FC Tatran Presov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Zilina
Rakow Czestochowa
Zilina
Rakow Czestochowa
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
MFK Skalica
Zilina
MFK Skalica
Zilina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
Zilina
Rakow Czestochowa
Zilina
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Grazer AK(N)
Zilina
Grazer AK(N)
Zilina
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
Zilina
Rapid Wien
Zilina
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Zilina(N)
MFK Karvina
Zilina(N)
MFK Karvina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Zilina
Zlin(N)
Zilina
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SVK D1
|
Zilina
DAC Dunajska Streda
Zilina
DAC Dunajska Streda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
FK Kosice
Zilina
FK Kosice
Zilina
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
Zilina
Slovan Bratislava
Zilina
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
Spartak Trnava
Zilina
Spartak Trnava
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
FK Kosice
Zilina
FK Kosice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
Zilina
Sport Podbrezova
Zilina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SVK D1
|
Zilina
Slovan Bratislava
Zilina
Slovan Bratislava
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Spartak Trnava
Zilina
Spartak Trnava
Zilina
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
4.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Zilina |
||
---|---|---|
SVK D1
|
MFK Ruzomberok
Zilina
|
4 Ngày |
SVK D1
|
Zilina
Slovan Bratislava
|
17 Ngày |
SVK D1
|
KFC Komarno
Zilina
|
24 Ngày |