So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
OFK 1950 Priechod
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
OFK 1950 Priechod
Toeplitz C
OFK 1950 Priechod
Toeplitz C
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
FK Podkonice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slo D3
|
FK Podkonice
Namestovo
FK Podkonice
Namestovo
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Slo D3
|
Dolny Kubin
FK Podkonice
Dolny Kubin
FK Podkonice
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Slo D3
|
FK Podkonice
Rimavska Sobota
FK Podkonice
Rimavska Sobota
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Slo D3
|
FK Podkonice
Kysucke Nove Mesto
FK Podkonice
Kysucke Nove Mesto
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Podkonice
MFK Lokomotiva Zvolen
FK Podkonice
MFK Lokomotiva Zvolen
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Sokol Dolna Zdana
FK Podkonice
Sokol Dolna Zdana
FK Podkonice
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
Slo D3
|
FK Podkonice
Inter Bratislava
FK Podkonice
Inter Bratislava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
FK Podkonice
FK Nove Zamky
FK Podkonice
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Slo D3
|
FK Podkonice
Tatran Krasno nad Kysucou
FK Podkonice
Tatran Krasno nad Kysucou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Slo D3
|
Jednota Banova
FK Podkonice
Jednota Banova
FK Podkonice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Slo D3
|
FK Podkonice
VTJ Martin
FK Podkonice
VTJ Martin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Slo D3
|
TJ Spartak Myjava
FK Podkonice
TJ Spartak Myjava
FK Podkonice
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
FK Podkonice
SKF Sered
FK Podkonice
SKF Sered
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Slo D3
|
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FK Podkonice
Banik Lehota Pod Vtacnikom
FK Podkonice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Slo D3
|
FK Podkonice
Raca Bratislava
FK Podkonice
Raca Bratislava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Slo D3
|
Malacky
FK Podkonice
Malacky
FK Podkonice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
FK Podkonice
OK castkovce
FK Podkonice
OK castkovce
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Slo D3
|
RSC Hamsik Academy
FK Podkonice
RSC Hamsik Academy
FK Podkonice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Slo D3
|
FK Podkonice
TJ Druzstevnik Vrakun
FK Podkonice
TJ Druzstevnik Vrakun
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Slo D3
|
Slovan Duslo Sala
FK Podkonice
Slovan Duslo Sala
FK Podkonice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 15
-
0 Trung bình ghi bàn 1.5
-
6 Tổng số mất bàn 15
-
6 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 40%