So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Koseca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK Cup
|
FK Koseca
Trencin
FK Koseca
Trencin
|
02 | 09 | 02 | 09 |
|
|
SVK Cup
|
FK Koseca
Spartak Dubnica
FK Koseca
Spartak Dubnica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SVK Cup
|
FK Koseca
PFK Piestany
FK Koseca
PFK Piestany
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
VTJ Martin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slo D3
|
TJ Banik Kalinovo
VTJ Martin
TJ Banik Kalinovo
VTJ Martin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
TJ Tatran Oravske Vesele
VTJ Martin
TJ Tatran Oravske Vesele
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Slo D3
|
Ruzomberok B
VTJ Martin
Ruzomberok B
VTJ Martin
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Novohrad Lucenec
VTJ Martin
Novohrad Lucenec
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
MSK Puchov
VTJ Martin
MSK Puchov
VTJ Martin
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Slo D3
|
TJ Druzstevnik Vrakun
VTJ Martin
TJ Druzstevnik Vrakun
VTJ Martin
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Slovan Duslo Sala
VTJ Martin
Slovan Duslo Sala
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Slo D3
|
FK Belusa
VTJ Martin
FK Belusa
VTJ Martin
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Galanta
VTJ Martin
Galanta
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Slo D3
|
FK Podkonice
VTJ Martin
FK Podkonice
VTJ Martin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Inter Bratislava
VTJ Martin
Inter Bratislava
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
FK Nove Zamky
VTJ Martin
FK Nove Zamky
VTJ Martin
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Tatran Krasno nad Kysucou
VTJ Martin
Tatran Krasno nad Kysucou
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Slo D3
|
Jednota Banova
VTJ Martin
Jednota Banova
VTJ Martin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Slo D3
|
VTJ Martin
TJ Spartak Myjava
VTJ Martin
TJ Spartak Myjava
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Slo D3
|
SKF Sered
VTJ Martin
SKF Sered
VTJ Martin
|
50 | 6 2 | 50 | 6 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Banik Lehota Pod Vtacnikom
VTJ Martin
Banik Lehota Pod Vtacnikom
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Slo D3
|
Raca Bratislava
VTJ Martin
Raca Bratislava
VTJ Martin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Slo D3
|
VTJ Martin
Malacky
VTJ Martin
Malacky
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Slo D3
|
OK castkovce
VTJ Martin
OK castkovce
VTJ Martin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 13
-
0.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 19
-
4 Trung bình mất bàn 1.9
-
0% TL thắng 20%
-
33% TL hòa 10%
-
67% TL thua 70%