Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
52 | 52 | 83 | 83 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Shamal SC Reserves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
|
31 | 53 | 31 | 53 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Qatar SC Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Ahli Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Markhiya U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Markhiya U23
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Qatar SC Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Qatar SC Doha U23
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Arabi Doha (R)
Al-Shamal SC Reserves
Al-Arabi Doha (R)
Al-Shamal SC Reserves
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Sadd Reserves
Al-Shamal SC Reserves
Al Sadd Reserves
Al-Shamal SC Reserves
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Gharafa U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Gharafa U23
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Duhail U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Duhail U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Umm Salal U23
Al-Shamal SC Reserves
Umm Salal U23
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Markhiya U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Markhiya U23
Al-Shamal SC Reserves
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Wakra Reserves
Al-Shamal SC Reserves
Al Wakra Reserves
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Arabi Doha (R)
Al-Shamal SC Reserves
Al-Arabi Doha (R)
Al-Shamal SC Reserves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al-Shamal SC Reserves
Al-Ahli Doha U23
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QAT RL
|
Al Khor Reserves
Al-Shamal SC Reserves
Al Khor Reserves
Al-Shamal SC Reserves
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
|
4.5
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Umm Salal U23
Al-Shamal SC Reserves
Umm Salal U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Duhail U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Duhail U23
Al-Shamal SC Reserves
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Shamal SC Reserves
Al Gharafa U23
Al-Shamal SC Reserves
Al Gharafa U23
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Al Rayyan Dự bị
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
Umm Salal U23
Al Rayyan Dự bị
Umm Salal U23
Al Rayyan Dự bị
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Arabi Doha (R)
Al Rayyan Dự bị
Al-Arabi Doha (R)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị(N)
Qatar SC Doha U23
Al Rayyan Dự bị(N)
Qatar SC Doha U23
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Ahli Doha U23
Al Rayyan Dự bị
Al-Ahli Doha U23
Al Rayyan Dự bị
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Umm Salal U23
Al Rayyan Dự bị
Umm Salal U23
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QAT RL
|
Al-Ahli Doha U23
Al Rayyan Dự bị
Al-Ahli Doha U23
Al Rayyan Dự bị
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al Markhiya U23
Al Rayyan Dự bị
Al Markhiya U23
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Duhail U23
Al Rayyan Dự bị
Al Duhail U23
Al Rayyan Dự bị
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al-Shamal SC Reserves
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa U23
Al Rayyan Dự bị
Al Gharafa U23
Al Rayyan Dự bị
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al Wakra Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Wakra Reserves
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al Sadd Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Sadd Reserves
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Sailiya SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Sailiya SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QAT RL
|
Al Duhail U23
Al Rayyan Dự bị
Al Duhail U23
Al Rayyan Dự bị
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Gharafa U23
Al Rayyan Dự bị
Al Gharafa U23
Al Rayyan Dự bị
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Arabi Doha (R)
Al Rayyan Dự bị
Al-Arabi Doha (R)
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al-Ahli Doha U23
Al Rayyan Dự bị
Al-Ahli Doha U23
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Sailiya SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Sailiya SC Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
QAT RL
|
Umm Salal U23(N)
Al Rayyan Dự bị
Umm Salal U23(N)
Al Rayyan Dự bị
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QAT RL
|
Al Sadd Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Sadd Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 26
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%