Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Ingenieros
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BOL R Cup
|
Club Ingenieros
Municipal Challapata
Club Ingenieros
Municipal Challapata
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
5
2/2.5
X
T
|
BOL R Cup
|
Club Ingenieros
Deportivo Shalon
Club Ingenieros
Deportivo Shalon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BOL R Cup
|
Municipal Challapata
Club Ingenieros
Municipal Challapata
Club Ingenieros
|
13 | 37 | 13 | 37 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BOL R Cup
|
Club Deportivo Sur Car
Club Ingenieros
Club Deportivo Sur Car
Club Ingenieros
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
BOL R Cup
|
Club Ingenieros
Union Huayllamarca
Club Ingenieros
Union Huayllamarca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BOL R Cup
|
Club Ingenieros
Oruro Royal
Club Ingenieros
Oruro Royal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BOL R Cup
|
Real Oruro
Club Ingenieros
Real Oruro
Club Ingenieros
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
Union Tarija
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BOL R Cup
|
Union Tarija
Nacional La Pampa
Union Tarija
Nacional La Pampa
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BOL R Cup
|
Nacional La Pampa
Union Tarija
Nacional La Pampa
Union Tarija
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BOL R Cup
|
Union Tarija
Comercio Bermejo
Union Tarija
Comercio Bermejo
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
BOL R Cup
|
Industrial FC
Union Tarija
Industrial FC
Union Tarija
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BOL RL
|
Atletico Bermejo
Union Tarija
Atletico Bermejo
Union Tarija
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BOL RL
|
15 de Abril
Union Tarija
15 de Abril
Union Tarija
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
BOL RL
|
Union Tarija
CA Ciclon
Union Tarija
CA Ciclon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CA Ciclon
Union Tarija
CA Ciclon
Union Tarija
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 22
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.8
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
43% TL thắng 75%
-
14% TL hòa 25%
-
43% TL thua 0%