



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Suzhou Hengchi (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Fujian (W)
Suzhou Hengchi (W)
Fujian (W)
Suzhou Hengchi (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Suzhou Hengchi (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Suzhou Hengchi (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
CFAT W
|
Suzhou Hengchi (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Suzhou Hengchi (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
90 | 130 | 90 | 130 |
|
|
Beijing Star (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
CFAT W
|
Fujian (W)
Beijing Star (w)
Fujian (W)
Beijing Star (w)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Beijing Star (w)
Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Beijing Star (w)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Tianjin Shengde (W)(N)
Beijing Star (w)
Tianjin Shengde (W)(N)
Beijing Star (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Beijing Star (w)
Nữ RCB Thượng Hải
Beijing Star (w)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
5.7 Trung bình ghi bàn 2
-
2 Tổng số mất bàn 22
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
67% TL thắng 44%
-
0% TL hòa 0%
-
33% TL thua 56%