



1
2
Hết
1 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
00 | 100 | 00 | 100 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CFAT W
|
Suzhou Hengchi (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Suzhou Hengchi (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
90 | 130 | 90 | 130 |
|
|
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Suzhou Hengchi (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Suzhou Hengchi (W)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
CFAT W
|
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Fujian (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Fujian (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 1
-
0 Trung bình ghi bàn 0.3
-
26 Tổng số mất bàn 10
-
8.7 Trung bình mất bàn 3.3
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 100%