



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Fujian (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Fujian (W)
Suzhou Hengchi (W)
Fujian (W)
Suzhou Hengchi (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Fujian (W)
Beijing Star (w)
Fujian (W)
Beijing Star (w)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CFAT W
|
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Fujian (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Fujian (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Nam
Fujian (W)
Nữ Hà Nam
Fujian (W)
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 5
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
9 Tổng số mất bàn 0
-
2.3 Trung bình mất bàn 0
-
50% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 0%