



3
0
Hết
3 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Jiading Huilong B W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
Shenzhen 2028 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Shenzhen 2028 (W)
Huaian Huailing (W)
Shenzhen 2028 (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
6 Trung bình ghi bàn 3.3
-
0 Tổng số mất bàn 6
-
0 Trung bình mất bàn 2
-
100% TL thắng 67%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 33%