



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Yunnan Yukun YAU (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CFAT W
|
Yunnan Yukun YAU (W)
Huaian Huailing (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
Huaian Huailing (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 2
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
5 Trung bình mất bàn 4.7
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 100%