



0
5
Hết
0 - 5
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Jining Orange Wind W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Xiannongtan (W)
Jining Orange Wind W
Beijing Xiannongtan (W)
Jining Orange Wind W
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CFAT W
|
Guiding Star W
Jining Orange Wind W
Guiding Star W
Jining Orange Wind W
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CFAT W
|
Jining Orange Wind W
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
Jining Orange Wind W
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
XiAn Reserve Force (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.5
-
6 Tổng số mất bàn 1
-
2 Trung bình mất bàn 0.5
-
0% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 0%