



8
0
Hết
8 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Hefei Glory (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Hefei Glory (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chengdu Rongcheng W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Chengdu Rongcheng W
Shandong Jinghua C W
Chengdu Rongcheng W
Shandong Jinghua C W
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CFAT W
|
Chengdu Rongcheng W
Hefei Glory (W)
Chengdu Rongcheng W
Hefei Glory (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 0
-
3.7 Trung bình ghi bàn 0
-
3 Tổng số mất bàn 4
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
100% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%