



3
0
Hết
3 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRLW
|
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
|
11 | 11 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trung Quốc U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CJK YGT
|
Trung Quốc U18
Baotou FC
Trung Quốc U18
Baotou FC
|
60 | 70 | 60 | 70 |
|
|
INT FRL
|
South Korea U18
Trung Quốc U18
South Korea U18
Trung Quốc U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Indonesia
Trung Quốc U18
U19 Indonesia
Trung Quốc U18
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
South Korea U18
Trung Quốc U18
South Korea U18
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
U19 Thái Lan
Trung Quốc U18
U19 Thái Lan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
New Zealand U18
Trung Quốc U18
New Zealand U18
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WFC
|
Shandong Lu Nen U18
Trung Quốc U18
Shandong Lu Nen U18
Trung Quốc U18
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WFC
|
Trung Quốc U18(N)
Newcastle Jets U18
Trung Quốc U18(N)
Newcastle Jets U18
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WFC
|
Trung Quốc U18(N)
Brasil U19
Trung Quốc U18(N)
Brasil U19
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
WFC
|
Trung Quốc U18(N)
FC Tokyo U18
Trung Quốc U18(N)
FC Tokyo U18
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
WFC
|
Trung Quốc U18(N)
U18 Wolfsburg
Trung Quốc U18(N)
U18 Wolfsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc U18
Syria U18
Trung Quốc U18
Syria U18
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
Trung Quốc U18
Uzbekistan U18
Trung Quốc U18
Uzbekistan U18
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
Kyrgyzstan U18
Trung Quốc U18
Kyrgyzstan U18
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
Trung Quốc U18
U18 Nhật Bản
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
U18 Slovakia
Trung Quốc U18
U18 Slovakia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U18
Trung Quốc U18
Na Uy U18
Trung Quốc U18
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18
Trung Quốc U18
Portugal U18
Trung Quốc U18
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Trung Quốc U18
Serbia U18
Trung Quốc U18
Serbia U18
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
U18 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CJK YGT
|
U18 Nhật Bản
South Korea U18
U18 Nhật Bản
South Korea U18
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
Pháp U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản(N)
Uruguay U18
U18 Nhật Bản(N)
Uruguay U18
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản(N)
Senegal U18
U18 Nhật Bản(N)
Senegal U18
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Croatia U18
U18 Nhật Bản
Croatia U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
Portugal U18(N)
U18 Nhật Bản
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U18(N)
U18 Nhật Bản
Ireland U18(N)
U18 Nhật Bản
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U18
U18 Nhật Bản
Pháp U18
U18 Nhật Bản
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
England U18(N)
U18 Nhật Bản
England U18(N)
U18 Nhật Bản
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Portugal U18
U18 Nhật Bản
Portugal U18
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Denmark U18
U18 Nhật Bản
Denmark U18
U18 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Thụy Điển U18
U18 Nhật Bản
Thụy Điển U18
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Uzbekistan U18
U18 Nhật Bản
Uzbekistan U18
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland U19(N)
U18 Nhật Bản
Scotland U19(N)
U18 Nhật Bản
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Colombia U18
U18 Nhật Bản
Colombia U18
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
Shizuoka XI U18
U18 Nhật Bản
Shizuoka XI U18
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản
U19 Bỉ
U18 Nhật Bản
U19 Bỉ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nhật Bản(N)
Na Uy U18
U18 Nhật Bản(N)
Na Uy U18
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Portugal U18
U18 Nhật Bản
Portugal U18
U18 Nhật Bản
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%