



3
0
Hết
3 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Luzhou Tianli U14 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U14
|
Luzhou Tianli U14 (W)
Hangzhou Football Sports Management Center W U14
Luzhou Tianli U14 (W)
Hangzhou Football Sports Management Center W U14
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Luzhou Tianli U14 (W)
Weifang Sports School W U14
Luzhou Tianli U14 (W)
Weifang Sports School W U14
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Wuhan W U14
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U14
|
Hunan Youth Training Center W U14
Wuhan W U14
Hunan Youth Training Center W U14
Wuhan W U14
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Wuhan W U14
Liaoning W U14
Wuhan W U14
Liaoning W U14
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Suzhou Football Sports Management Center W U14
Wuhan W U14
Suzhou Football Sports Management Center W U14
Wuhan W U14
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 9
-
0.5 Trung bình ghi bàn 3
-
0 Tổng số mất bàn 8
-
0 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 67%
-
50% TL hòa 0%
-
0% TL thua 33%