Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | 11 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 11 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
11 | 11 | 51 | 51 |
1
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
BRA CM
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
Bangu
Campo Grande AC
Bangu
Campo Grande AC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Campo Grande AC
Bangu
Campo Grande AC
Bangu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Goncalense
Bangu
Goncalense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Resende-RJ
Bangu
Resende-RJ
Bangu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Cabofriense(RJ)
Bangu
Cabofriense(RJ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Perolas Negras
Bangu
Perolas Negras
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Americano
Bangu
Americano
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
America-RJ
Bangu
America-RJ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ A2
|
Audax RJ
Bangu
Audax RJ
Bangu
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Duque de Caxias RJ
Bangu
Duque de Caxias RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Olaria
Bangu
Olaria
Bangu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ
|
Fluminense (RJ)
Bangu
Fluminense (RJ)
Bangu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Bangu
Madureira
Bangu
Madureira
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
CFRJ Marica RJ
Bangu
CFRJ Marica RJ
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Portuguesa RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Resende-RJ
Portuguesa RJ
Resende-RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Resende-RJ
Portuguesa RJ
Resende-RJ
Portuguesa RJ
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Portuguesa RJ
Sampaio Correa (RJ)
Portuguesa RJ
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Copa do Brasil
|
Capital CF
Portuguesa RJ
Capital CF
Portuguesa RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Boavista (FC)
Portuguesa RJ
Boavista (FC)
Portuguesa RJ
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Flamengo
Portuguesa RJ
Flamengo
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Nova Iguacu
Portuguesa RJ
Nova Iguacu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Portuguesa RJ
Volta Redonda
Portuguesa RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Vasco Gama
Portuguesa RJ
Vasco Gama
Portuguesa RJ
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Fluminense (RJ)
Portuguesa RJ
Fluminense (RJ)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Madureira
Portuguesa RJ
Madureira
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Botafogo (RJ)
Portuguesa RJ
Botafogo (RJ)
Portuguesa RJ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RC
|
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
Portuguesa RJ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Gremio Metropolitano Maringa
Portuguesa RJ
Gremio Metropolitano Maringa
Portuguesa RJ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Portuguesa RJ
Gremio Metropolitano Maringa
Portuguesa RJ
Gremio Metropolitano Maringa
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Portuguesa RJ
Mixto EC
Portuguesa RJ
Mixto EC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D4
|
Mixto EC
Portuguesa RJ
Mixto EC
Portuguesa RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
2 Tổng số mất bàn 20
-
0.2 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Bangu |
||
---|---|---|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Bangu
|
3 Ngày |
Portuguesa RJ |
||
---|---|---|
BRA RC
|
Portuguesa RJ
Bangu
|
3 Ngày |
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
Botafogo (RJ)
|
147 Ngày |
BRA RJ
|
Portuguesa RJ
CFRJ Marica RJ
|
150 Ngày |