So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Tibet Linzhi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Inner Mongolia Ordos
Tibet Linzhi
Inner Mongolia Ordos
Tibet Linzhi
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
YRSC
|
Gansu Linxia
Tibet Linzhi
Gansu Linxia
Tibet Linzhi
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
YRSC
|
Tibet Linzhi
Gansu Lanzhou
Tibet Linzhi
Gansu Lanzhou
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Qinghai Huangnan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Qinghai Huangnan
Sichuan Ganzi
Qinghai Huangnan
Sichuan Ganzi
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
YRSC
|
Shaanxi Baoji
Qinghai Huangnan
Shaanxi Baoji
Qinghai Huangnan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
YRSC
|
Qinghai Huangnan
Shandong Zibo
Qinghai Huangnan
Shandong Zibo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 3
-
2 Tổng số mất bàn 4
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
67% TL thắng 100%
-
0% TL hòa 0%
-
33% TL thua 0%