So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Henan Kaifeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Gansu Gannan
Henan Kaifeng
Gansu Gannan
Henan Kaifeng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
YRSC
|
Gansu Lanzhou
Henan Kaifeng
Gansu Lanzhou
Henan Kaifeng
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
YRSC
|
Inner Mongolia Ordos
Henan Kaifeng
Inner Mongolia Ordos
Henan Kaifeng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
YRSC
|
Henan Kaifeng
Ningxia Zhongwei
Henan Kaifeng
Ningxia Zhongwei
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
YRSC
|
Gansu Baiyin
Henan Kaifeng
Gansu Baiyin
Henan Kaifeng
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Tibet Linzhi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Tibet Linzhi
Qinghai Huangnan
Tibet Linzhi
Qinghai Huangnan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
YRSC
|
Inner Mongolia Ordos
Tibet Linzhi
Inner Mongolia Ordos
Tibet Linzhi
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
YRSC
|
Gansu Linxia
Tibet Linzhi
Gansu Linxia
Tibet Linzhi
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
YRSC
|
Tibet Linzhi
Gansu Lanzhou
Tibet Linzhi
Gansu Lanzhou
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2
-
3 Tổng số mất bàn 4
-
0.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 25%
-
20% TL thua 25%