So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Gansu Gannan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Gansu Gannan
Henan Kaifeng
Gansu Gannan
Henan Kaifeng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
YRSC
|
Gansu Gannan
Shandong Zibo
Gansu Gannan
Shandong Zibo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
YRSC
|
Tibet Shannan
Gansu Gannan
Tibet Shannan
Gansu Gannan
|
22 | 26 | 22 | 26 |
|
|
YRSC
|
Gansu Gannan
Sichuan Ganzi
Gansu Gannan
Sichuan Ganzi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Qinghai Huangnan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YRSC
|
Tibet Linzhi
Qinghai Huangnan
Tibet Linzhi
Qinghai Huangnan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
YRSC
|
Qinghai Huangnan
Sichuan Ganzi
Qinghai Huangnan
Sichuan Ganzi
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
YRSC
|
Shaanxi Baoji
Qinghai Huangnan
Shaanxi Baoji
Qinghai Huangnan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
YRSC
|
Qinghai Huangnan
Shandong Zibo
Qinghai Huangnan
Shandong Zibo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.8
-
3 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
100% TL thắng 75%
-
0% TL hòa 25%
-
0% TL thua 0%