Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bombay Gymkhana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
West Zone United
FC Bombay Gymkhana
West Zone United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
IM SD
|
Brothers WA
FC Bombay Gymkhana
Brothers WA
FC Bombay Gymkhana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
KSA Juniors
FC Bombay Gymkhana
KSA Juniors
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Kopana FC
FC Bombay Gymkhana
Kopana FC
FC Bombay Gymkhana
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Colaba Sports Academy(N)
FC Bombay Gymkhana
Colaba Sports Academy(N)
FC Bombay Gymkhana
|
13 | 110 | 13 | 110 |
T
T
|
5/5.5
T
|
IM SD
|
South Mumbai Utd
FC Bombay Gymkhana
South Mumbai Utd
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
OM Saidham
FC Bombay Gymkhana
OM Saidham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
IM SD
|
Mumbai City FC U19
FC Bombay Gymkhana
Mumbai City FC U19
FC Bombay Gymkhana
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
Somaiya FC
FC Bombay Gymkhana
Somaiya FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
|
1.5
T
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
India On Track
FC Bombay Gymkhana
India On Track
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana
Mumbai Ultras FC
FC Bombay Gymkhana
Mumbai Ultras FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
|
3
T
|
IM SD
|
SG5(N)
FC Bombay Gymkhana
SG5(N)
FC Bombay Gymkhana
|
22 | 25 | 22 | 25 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IM SD
|
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
Bombay YMCA
FC Bombay Gymkhana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IM SD
|
FC Bombay Gymkhana(N)
Rhema FC
FC Bombay Gymkhana(N)
Rhema FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
IME L1
|
Soccer Saga
FC Bombay Gymkhana
Soccer Saga
FC Bombay Gymkhana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
Sellebrity
FC Bombay Gymkhana
Sellebrity
FC Bombay Gymkhana
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
IME L1
|
Millat FC
FC Bombay Gymkhana
Millat FC
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
GM Sports
FC Bombay Gymkhana
GM Sports
FC Bombay Gymkhana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
FC Bombay Gymkhana
FSI - Seaview
FC Bombay Gymkhana
FSI - Seaview
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
IME L1
|
RSF
FC Bombay Gymkhana
RSF
FC Bombay Gymkhana
|
14 | 19 | 14 | 19 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
CFCI U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
CFCI U19
Symbians FC
CFCI U19
Symbians FC
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IM SD
|
Iron Born FC
CFCI U19
Iron Born FC
CFCI U19
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
IM SD
|
CFCI U19
FSI - Seaview
CFCI U19
FSI - Seaview
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IME L1
|
CFCI U19
ESIC
CFCI U19
ESIC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IME L1
|
CFCI U19
Sunday Boys
CFCI U19
Sunday Boys
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IME L1
|
CFCI U19
Mumbai Ultras FC
CFCI U19
Mumbai Ultras FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
IME L1
|
Soccer XI
CFCI U19
Soccer XI
CFCI U19
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
IME L1
|
CFCI U19
Pune City Reserves
CFCI U19
Pune City Reserves
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
Chheda Nagar Prodigies
CFCI U19
Chheda Nagar Prodigies
CFCI U19
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
IME L1
|
ICL Payyade
CFCI U19
ICL Payyade
CFCI U19
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IME L1
|
Soccer XI
CFCI U19
Soccer XI
CFCI U19
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
CFCI U19
St Sebastian FC
CFCI U19
St Sebastian FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
CFCI U19
Springfield FA
CFCI U19
Springfield FA
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
Veniza Virar FC
CFCI U19
Veniza Virar FC
CFCI U19
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IME L1
|
CFCI U19
Central Railway
CFCI U19
Central Railway
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IME L1
|
Juhu Sparks
CFCI U19
Juhu Sparks
CFCI U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3.5/4
X
|
IME L1
|
CFCI U19
RBI
CFCI U19
RBI
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 26
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%