Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 43 | 59 | 1 | 86% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 26 | 31 | 2 | 91% |
Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 17 | 28 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 85 | 62 | 1 | 91% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 48 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 37 | 31 | 1 | 91% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 41 | 41 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Lyonnais
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Zurich Frauen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Servette (W)
Nữ Lyonnais
Servette (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 27
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.7
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Bayern Munich |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
11 Ngày |
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
19 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
26 Ngày |
Nữ Lyonnais |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
11 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
25 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
32 Ngày |