Tỷ số quá khứ
10
20
Nhật Bản U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SYP CIT
|
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SYP CIT
|
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SYP CIT
|
China U16
Nhật Bản U16
China U16
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Colombia U16
Nhật Bản U16
Colombia U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TM U16
|
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TM U16
|
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Switzerland U16
Nhật Bản U16
Switzerland U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ý U16
Nhật Bản U16
Ý U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Vietnam U16
Nhật Bản U16(N)
Vietnam U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
China U16
Nhật Bản U16
China U16
Nhật Bản U16
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Ivory Coast U16
Nhật Bản U16(N)
Ivory Coast U16
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Séc U16
Nhật Bản U16(N)
Séc U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Bắc Ireland U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Scotland U16
Bắc Ireland U16
Scotland U16
Bắc Ireland U16
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Cyprus
Bắc Ireland U16
U16 Cyprus
Bắc Ireland U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Bắc Ireland U16
U16 Romania(N)
Bắc Ireland U16
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16(N)
Ireland U16
Bắc Ireland U16(N)
Ireland U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland U16
Bắc Ireland U16
Scotland U16
Bắc Ireland U16
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16(N)
Bắc Ireland U16
Wales U16(N)
Bắc Ireland U16
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Estonia U16
Bắc Ireland U16
Estonia U16
Bắc Ireland U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U16
Bắc Ireland U16
Ireland U16
Bắc Ireland U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland U16
Bắc Ireland U16
Scotland U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Bắc Ireland U16
Wales U16
Bắc Ireland U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Estonia U16
Bắc Ireland U16
Estonia U16
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16(N)
Luxembourg U16
Bắc Ireland U16(N)
Luxembourg U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
South Africa U17
Bắc Ireland U16
South Africa U17
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Bulgaria U16
Bắc Ireland U16
Bulgaria U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Bắc Ireland U16
Wales U16
Bắc Ireland U16
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
Ba Lan U16
Bắc Ireland U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%